Từ "mặc cảm" trong tiếng Việt có thể hiểu một cách đơn giản là cảm giác tự ti, cảm thấy mình không bằng người khác hoặc có điều gì đó không tốt về bản thân. Khi người ta có mặc cảm, họ thường cảm thấy buồn bã, day dứt và không tự tin.
Định nghĩa chi tiết:
Mặc cảm: Là trạng thái tâm lý khi một người cảm thấy mình không đủ tốt, không xứng đáng, hoặc có lỗi lầm trong quá khứ mà mình không thể vượt qua. Ví dụ: "Cô ấy thường mặc cảm về quá khứ của mình và không dám giao tiếp với mọi người."
Mặc cảm về lỗi lầm trước kia: Nghĩa là cảm thấy buồn vì những sai lầm đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: "Anh ta có mặc cảm về những quyết định sai lầm trong sự nghiệp."
Xoá bỏ mọi mặc cảm, tự ti: Ý chỉ việc vượt qua những cảm giác tự ti, cảm thấy không đủ tốt. Ví dụ: "Chúng ta cần phải xoá bỏ mọi mặc cảm để có thể tiến bộ trong cuộc sống."
Các biến thể và cách sử dụng:
Mặc cảm tự ti: Cảm giác tự ti về bản thân. Ví dụ: "Nhiều thanh niên hiện nay có mặc cảm tự ti về ngoại hình của mình."
Mặc cảm tội lỗi: Cảm giác tội lỗi vì đã làm điều gì đó sai trái. Ví dụ: "Cô ấy đã sống với mặc cảm tội lỗi sau khi không giúp đỡ bạn bè."
Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
Tự ti: Có thể xem như là một dạng của mặc cảm. Tự ti thường chỉ sự thiếu tự tin về bản thân. Ví dụ: "Anh ấy rất tự ti về khả năng giao tiếp."
Tủi hổ: Cảm giác xấu hổ vì một điều gì đó. Ví dụ: "Cô ấy cảm thấy tủi hổ khi không đạt được kết quả tốt trong kỳ thi."
Ví dụ nâng cao:
"Trong xã hội hiện đại, việc xoá bỏ mặc cảm về điều kiện kinh tế là rất quan trọng để mọi người có thể phát huy hết khả năng của mình."
"Mặc cảm về ngoại hình có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý và sự phát triển cá nhân của một người."